Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khu công nghiệp
[khu công nghiệp]
|
industrial park; industrial zone; industrial estate
The Saigon Cable and Telecom Materials Joint Stock Company (Sacom) will build a new plant in the Bien Hoa 1 Industrial Zone in Dong Nai province